Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 19:22 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 140,000 | 0.00 | 745,000 145,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,553.00 -37.00 | 16,553.00 -146.00 | 17,213.00 11.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,312 258.00 | 18,312 149.00 | 18,975 264.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,124 27,124 | 27,398 -1,489.85 | 28,277 28,277 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,446.00 3,446.00 | 3,586.00 3,586.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,612.00 3,612.00 | 3,782.00 3,782.00 |
Euro | EUR | 26,809 -161.87 | 27,079 0.92 | 28,279 383.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,474 31,474 | 31,792 -652.15 | 32,812 32,812 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.00 3,186.00 | 3,196.00 3,196.00 | 3,431.00 3,431.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.79 -5.81 | 159.20 -5.22 | 164.48 -5.58 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.43 16.43 | 16.63 -1.89 | 20.43 20.43 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,326.00 2,326.00 | 2,446.00 2,446.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,331.00 237.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,517 -355.00 | 18,617 -379.00 | 19,356 -213.00 |
Bạc Thái | THB | 670.00 670.00 | 670.00 -73.00 | 717.00 717.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 145.00 | 25,335 115.00 | 25,477 4.00 |
Vàng SJC | XAU | 875,000 145,000 | 0.00 | 895,000 135,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.