Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-05-2024 - Cập nhật lúc 19:22 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 19:22 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
720,000 0.00 745,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,553.00 16,553.00 17,213.00
Đô la Canada CAD 18,312 18,312 18,975
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,124 27,398 28,277
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,446.00 3,586.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,612.00 3,782.00
Euro EUR 26,809 27,079 28,279
Bảng Anh GBP 31,474 31,792 32,812
Đô la Hồng Kông HKD 3,186.00 3,196.00 3,431.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 157.79 159.20 164.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.43 16.63 20.43
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,326.00 2,446.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,331.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,517 18,617 19,356
Bạc Thái THB 670.00 670.00 717.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,335 25,335 25,477
Vàng SJC XAU 875,000 0.00 895,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 19:22 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021